Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngày hội
[ngày hội]
|
feast-day; festive day; festival
The Hung Festival (in commemoration of Vietnam's fouding fathers)
As merry as village festivities
Festive air; Atmosphere of festivity
Từ điển Việt - Việt
ngày hội
|
danh từ
ngày hội họp vui vẻ
ngày hội văn hoá dân tộc